N 1021 KTNHA/HC5SP SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa N 1021KTNHA/HC5SP SKF:
d – 45 mm
D – 85 mm
H – 18 mm
d1 – 59,4 mm
d2 – 67 mm
D1 – 67,1 mm
D2 – 75,44 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
a – 73 mm
da – min – 53 mm
db – min – 53 mm
Da – max – 79,5 mm
Db – max – 79,5 mm
ra – max – 1 mm
Basic dynamic load rating – C – 45 kN
Basic static load rating – C0 – 134 kN
Fatigue load limit – Pu – 4,9 kN
Limiting speed for grease lubrication – 6300 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 7500 mm/min
Preload class A – 3750 N
Preload class B – 7500 N
Frictional moment, Preload class A – 0,5 N·m
Frictional moment, Preload class B – 0,52 N·m
Static Axial rigidity, Preload class A – 1290 N/micron
Static Axial rigidity, Preload class B – 1640 N/micron
max axial load – Fa – max 40,2 kN
Gref – 4,5 cm3
Khối lượng – 0,51 kg
BẠN MUA VÒNG BI N 1021KTNHA/HC5SP SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com