N 1020 KTN9/SP SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa N 1020KTN9/SP SKF:
d – 40 mm
D – 80 mm
H – 18 mm
d1 – 50,3 mm
d2 – 58 mm
D1 – 58,1 mm
D2 – 66,45 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
a – 64 mm
da – min – 48 mm
db – min – 48 mm
Da – max – 74 mm
Db – max – 74 mm
ra – max – 1 mm
Basic dynamic load rating – C – 42,5 kN
Basic static load rating – C0 – 112 kN
Fatigue load limit – Pu – 4,2 kN
Limiting speed for grease lubrication – 6300 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 7500 mm/min
Preload class A – 3400 N
Preload class B – 6800 N
Frictional moment, Preload class A – 0,212 N·m
Frictional moment, Preload class B – 0,46 N·m
Static Axial rigidity, Preload class A – 1130 N/micron
Static Axial rigidity, Preload class B – 1440 N/micron
max axial load – Fa – max 37,9 kN
Gref – 3,7 cm3
Khối lượng – 0,43 kg
BẠN MUA VÒNG BI N 1020KTN9/SP SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com