N 1020KTN9/SP SKF

Mã bi: N 1020 KTN9/SP

Kích thước (mm): 40x80x18

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 40

Đường kính ngoài (mm): 80

Độ dày (mm): 18

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI N 1020KTN9/SP SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

N 1020 KTN9/SP SKF

Vòng bi đũa N 1020KTN9/SP SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa N 1020KTN9/SP SKF:

d – 40 mm

D – 80 mm

H – 18 mm

d1 – 50,3 mm

d2 – 58 mm

D1 – 58,1 mm

D2 – 66,45 mm

r1,2 – min – 1,1 mm

a – 64 mm

da – min – 48 mm

db – min – 48 mm

Da – max – 74 mm

Db – max – 74 mm

ra – max – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 42,5 kN

Basic static load rating – C0 – 112 kN

Fatigue load limit – Pu – 4,2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 6300 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 7500 mm/min

Preload class A – 3400 N

Preload class B – 6800 N

Frictional moment, Preload class A – 0,212 N·m

Frictional moment, Preload class B – 0,46 N·m

Static Axial rigidity, Preload class A – 1130 N/micron

Static Axial rigidity, Preload class B – 1440 N/micron

max axial load – Fa – max 37,9 kN

Gref – 3,7 cm3

Khối lượng – 0,43 kg

BẠN MUA VÒNG BI N 1020KTN9/SP SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com