N 1016 KTN/SP SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa N 1016KTN/SP SKF:
d – 40 mm
D – 72 mm
H – 15 mm
d1 – 48,69 mm
d2 – 55 mm
D1 – 55,1 mm
D2 – 62,68 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
a – 59 mm
da – min – 47,5 mm
db – min – 44 mm
Da – max – 65 mm
Db – max – 64,8 mm
ra – max – 1 mm
Basic dynamic load rating – C – 36,5 kN
Basic static load rating – C0 – 98 kN
Fatigue load limit – Pu – 3,6 kN
Limiting speed for grease lubrication – 7500 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 9.000 mm/min
Preload class A – 2950 N
Preload class B – 5900 N
Frictional moment, Preload class A – 0,18 N·m
Frictional moment, Preload class B – 0,32 N·m
Static Axial rigidity, Preload class A – 1080 N/micron
Static Axial rigidity, Preload class B – 1370 N/micron
max axial load – Fa – max 29,6 kN
Gref – 2,5 cm3
Khối lượng – 0,26 kg
BẠN MUA VÒNG BI N 1016KTN/SP SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com