N 1009 KTN/SP SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa N 1009KTN/SP SKF:
d – 55 mm
D – 90 mm
H – 44 mm
d1 – 75,2 mm
2C – 22 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
da – min – 68 mm
Da – min – 84 mm
Da – max – 85 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
Basic dynamic load rating – C – 30,2 kN
Basic static load rating – C0 – 80 kN
Fatigue load limit – Pu – 3,8 kN
Limiting speed for grease lubrication – 7500 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 9.000 mm/min
Preload – 440 N
Static Axial rigidity – 580 N/micron
Gref – 4,8 cm
Khối lượng – 0,865 kg
BẠN MUA VÒNG BI N 1009KTN/SP SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com