N 1008 KPHA/HC5SP SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa N 1008KPHA/HC5SP SKF:
d – 460 mm
D – 600 mm
H – 70 mm
d1 – 560 mm
C – 22 mm
H1 – 46 mm
J – 482 mm
J1 – 580 mm
H – 9,3 mm
N1 – 15 mm
N2 – 9,3 mm
a – 8,2 mm
r1 – min – 1 mm
r2 – min – 1 mm
Basic dynamic load rating, radial direction – C – 201 kN
Basic static load rating, radial direction – C0 – 765 kN
Basic dynamic load rating, axial direction – C – 180 kN
Basic static load rating, axial direction – C0 – 2240 kN
Limiting speed for grease lubrication – 80 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 160 mm/min
Axial Preload – 16 N
Axial unloading force – 34 kN
Frictional moment – CRL – 70 N·m
axial stiffness – 38,5 N/micron
radial stiffness – 12,1 N/micron
Moment stiffness – 1036.000 kN·m/mrad
Khối lượng – 45 kg
Guideline diameter – 1.000 mm
Kích thước – G – M12
Number of bolts – 3
Angle between bolts – 120 °
Kích thước bolts – M8
Pitch – alfa; – 7,5 °
Number of bolts – 45
Number of bolts omitted at removal thread position – 3, 120° apart
Kích thước bolts – M8
Pitch – alfa; – 7,5 °
Number of bolts – 46
Number of bolts omitted at retaining bolts position – 2, 180° apart
Tightening torque – 34 N·m
Kích thước – M8
Number of bolts – 2
BẠN MUA VÒNG BI N 1008KPHA/HC5SP SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com