LUNF 20 SKF

Mã bi: LUNF 20

Kích thước (mm): 257.175×358.775×71.438

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 257,175

Đường kính ngoài (mm): 358,775

Độ dày (mm): 71,438

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI LUNF 20 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

LUNF 20 SKF

Vòng bi cầu tịnh tiến LUNF 20 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tịnh tiến LUNF 20 SKF:

d – 257,175 mm

D – 358,775 mm

T – 71,438 mm

B – 76,2 mm

C – 53,975 mm

a – 64 mm

d1 – 303 mm

r1 min. – 1,5 mm

r2 min. – 1,5 mm

r3 min. – 3,3 mm

r4 min. – 3,3 mm

Ca min. – 11 mm

Cb min. – 17 mm

da max – 276 mm

Da min – 326 mm

Da max. – 343 mm

db min – 269 mm

Db min. – 343 mm

ra max. – 1,5 mm

rb max. – 3 mm

Khối lượng – 21,5 Kg

Basic dynamic load rating (C) – 842 kN

Basic static load rating (C0) – 1760 kN

Fatigue load limit (Pu) – 156

Reference speed – 1200 r/min

Limiting speed – 1700 r/min

Calculation factor (e) – 0,33

Calculation factor (Y) – 1,8

Calculation factor (Y0) – 1

BẠN MUA VÒNG BI LUNF 20 SKF Ở ĐÂU?