LUND 40-2LS SKF

Mã bi: LUND 40-2LS

Kích thước (mm): 191.237×279.4×52.388

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 191,237

Đường kính ngoài (mm): 279,4

Độ dày (mm): 52,388

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI LUND 40-2LS SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

LUND 40-2LS SKF

Vòng bi cầu tịnh tiến LUND 40-2LS SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tịnh tiến LUND 40-2LS SKF:

d – 191,237 mm

D – 279,4 mm

T – 52,388 mm

B – 58,81 mm

C – 41,33 mm

a – 49 mm

d1 – 232 mm

r1 min. – 3,3 mm

r2 min. – 3,3 mm

r3 min. – 3,3 mm

r4 min. – 3,3 mm

Ca min. – 9 mm

Cb min. – 11 mm

da max – 211 mm

Da min – 254 mm

Da max. – 265 mm

db min – 204 mm

Db min. – 266 mm

ra max. – 3,1 mm

rb max. – 3,1 mm

Khối lượng – 9,2 Kg

Basic dynamic load rating (C) – 523 kN

Basic static load rating (C0) – 980 kN

Fatigue load limit (Pu) – 95

Reference speed – 1600 r/min

Limiting speed – 2200 r/min

Calculation factor (e) – 0,33

Calculation factor (Y) – 1,8

Calculation factor (Y0) – 1

BẠN MUA VÒNG BI LUND 40-2LS SKF Ở ĐÂU?