LM 300849/811/Q SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 1 dãy LM 300849/811/Q SKF:
d – 130 mm
D – 280 mm
T – 63.75 mm
d1 – 192.625 mm
B – 58 mm
C – 49 mm
r1,2 – min. – 5 mm
r3,4 – min. – 4 mm
a – 51 mm
da – max. – 164 mm
db – min. – 148 mm
Da – min. – 239 mm
Da – max. – 262 mm
Db – min. – 255 mm
Ca – min. – 8 mm
Cb – min. – 14.5 mm
ra – max. – 5 mm
rb – max. – 4 mm
Basic dynamic load rating – C – 627 kN
Basic static load rating – C0 – 800 kN
Fatigue load limit – Pu – 83 kN
Reference speed – 1600 r/min
Limiting speed – 2400 r/min
Calculation factor – e – 0.35
Calculation factor – Y – 1.7
Calculation factor – Y0 – 0.9
Mass bearing – 16.806 kg
BẠN MUA VÒNG BI LM 300849/811/Q SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com