LBCT 25 A SKF

Mã bi: LBCT 25 A

Kích thước (mm): 21.986×45.237×15.494

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 21,986

Đường kính ngoài (mm): 45,237

Độ dày (mm): 15,494

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI LBCT 25 A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

LBCT 25 A SKF

Vòng bi cầu tịnh tiến LBCT 25 A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tịnh tiến LBCT 25 A SKF:

d – 21,986 mm

D – 45,237 mm

T – 15,494 mm

B – 16,637 mm

C – 12,065 mm

a – 10 mm

d1 – 33,9 mm

r1 min. – 1,3 mm

r2 min. – 1,3 mm

r3 min. – 1,3 mm

r4 min. – 1,3 mm

Ca min. – 3 mm

Cb min. – 3 mm

da max – 28 mm

Da min – 39 mm

Da max. – 39,5 mm

db min – 28,5 mm

Db min. – 42 mm

ra max. – 1,3 mm

rb max. – 1,3 mm

Khối lượng – 0,12 Kg

Basic dynamic load rating (C) – 27,5 kN

Basic static load rating (C0) – 31 kN

Fatigue load limit (Pu) – 3,2

Reference speed – 11000 r/min

Limiting speed – 17000 r/min

Calculation factor (e) – 0,31

Calculation factor (Y) – 1,9

Calculation factor (Y0) – 1,1

BẠN MUA VÒNG BI LBCT 25 A SKF Ở ĐÂU?