HM 804846/2/810/2/Q SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 1 dãy HM 804846/2/810/2/Q SKF:
d – 447.675 mm
D – 635 mm
T – 257.175 mm
C – 206.375 mm
r1,2 – min. – 6.4 mm
r3,4 – min. – 1.5 mm
a – 237 mm
Basic dynamic load rating – C – 4400 kN
Basic static load rating – C0 – 11000 kN
Fatigue load limit – Pu – 800 kN
Comparative radial load rating – CF – 1100 kN
Comparative axial load rating – CFa – 358 kN
Thrust factor – K – 1.76
Calculation factor – e – 0.33
Calculation factor – Y1 – 2
Calculation factor – Y2 – 3
Calculation factor – Y0 – 2
Mass bearing – 245 kg
Variants – TDO/XDC
BẠN MUA VÒNG BI HM 804846/2/810/2/Q SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com