GEP1000FS SKF

Mã bi: GEP1000FS

Kích thước (mm): 20x52x15

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 20

Đường kính ngoài (mm): 52

Độ dày (mm): 15

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI GEP1000FS SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

GEP1000FS SKF

Khớp nối xuyên tâm GEP1000FS SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Khớp nối xuyên tâm GEP1000FS SKF:

d – 20 mm

D – 52 mm

B – 15 mm

C – 15 mm

d1 – 31,2 mm

r1 min. – 1,1 mm

r2 min. – 1,1 mm

r3 min. – 0,6 mm

r4 min. – 0,6 mm

D1 – 42,4 mm

F – 27,5 mm

da min. – 26,1 mm

da max – 26,2 mm

Da max. – 45,4 mm

db min – 33 mm

ra max. – 1 mm

rb max. – 0,6 mm

S – 0,9 mm

Khối lượng – 0,15 Kg

Basic dynamic load rating (C) – 35,5 kN

Basic static load rating (C0) – 26 kN

Fatigue load limit (Pu) – 3,25

Reference speed – 15000 r/min

Limiting speed – 18000 r/min

Calculation factor (kr) – 0,15

BẠN MUA VÒNG BI GEP1000FS SKF Ở ĐÂU?