GEP1000FS SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Khớp nối xuyên tâm GEP1000FS SKF:
d – 20 mm
D – 52 mm
B – 15 mm
C – 15 mm
d1 – 31,2 mm
r1 min. – 1,1 mm
r2 min. – 1,1 mm
r3 min. – 0,6 mm
r4 min. – 0,6 mm
D1 – 42,4 mm
F – 27,5 mm
da min. – 26,1 mm
da max – 26,2 mm
Da max. – 45,4 mm
db min – 33 mm
ra max. – 1 mm
rb max. – 0,6 mm
S – 0,9 mm
Khối lượng – 0,15 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 35,5 kN
Basic static load rating (C0) – 26 kN
Fatigue load limit (Pu) – 3,25
Reference speed – 15000 r/min
Limiting speed – 18000 r/min
Calculation factor (kr) – 0,15
BẠN MUA VÒNG BI GEP1000FS SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com