GEP 750 FS SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Khớp nối xuyên tâm GEP 750 FS SKF:
d – 88.9 mm
D – 165.1 mm
B – 28.575 mm
d1 – – 112.5 mm
D1 – – 138.2 mm
r1,2 – min. – 3.2 mm
da – min. – 101 mm
Da – max. – 149 mm
ra – max. – 2 mm
Basic dynamic load rating – C – 95.6 kN
Basic static load rating – C0 – 73.5 kN
Fatigue load limit – Pu – 2.8 kN
Reference speed – 8500 r/min
Limiting speed – 5300 r/min
Calculation factor – kr – 0.025
Calculation factor – f0 – 14.7
Mass bearing – 2.456 kg
BẠN MUA VÒNG BI GEP 750 FS SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com