GEP 710 FS SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Khớp nối xuyên tâm GEP 710 FS SKF:
d – 90 mm
D – 140 mm
B – 24 mm
d1 – – 105.95 mm
D2 – – 128.3 mm
r1,2 – min. – 1.5 mm
da – min. – 97 mm
da – max. – 105.9 mm
Da – max. – 133 mm
ra – max. – 1.5 mm
Basic dynamic load rating – C – 60.5 kN
Basic static load rating – C0 – 50 kN
Fatigue load limit – Pu – 2 kN
Reference speed – 10000 r/min
Limiting speed – 5000 r/min
Calculation factor – kr – 0.025
Calculation factor – f0 – 15.6
Mass bearing – 1.219 kg
BẠN MUA VÒNG BI GEP 710 FS SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com