GEP 300 FS SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Khớp nối xuyên tâm GEP 300 FS SKF:
d – 5 mm
D – 19 mm
B – 6 mm
d1 – – 11.1 mm
D2 – – 16.5 mm
r1,2 – min. – 0.3 mm
da – min. – 7.4 mm
da – max. – 10.6 mm
Da – max. – 16.6 mm
ra – max. – 0.3 mm
Basic dynamic load rating – C – 2.3 kN
Basic static load rating – C0 – 0.95 kN
Fatigue load limit – Pu – 0.04 kN
Reference speed – 80000 r/min
Limiting speed – 40000 r/min
Calculation factor – kr – 0.03
Calculation factor – f0 – 13
Mass bearing – 0.009 kg
BẠN MUA VÒNG BI GEP 300 FS SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com