GEC1000FBAS SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Khớp nối xuyên tâm GEC1000FBAS SKF:
d – 200 mm
D – 280 mm
B – 48 mm
C – 48 mm
d1 – 226 mm
r1 min. – 2,1 mm
r2 min. – 2,1 mm
r3 min. – 1,5 mm
r4 min. – 1,5 mm
D1 – 253 mm
E – 262 mm
da min. – 211 mm
Da max. – 269 mm
das rec. – 222 mm
ra max. – 2 mm
rb max. – 1,5 mm
S – 3 mm
Db max – 271 mm
Khối lượng – 9,1 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 528 kN
Basic static load rating (C0) – 965 kN
Fatigue load limit (Pu) – 100
Reference speed – 1000 r/min
Limiting speed – 1300 r/min
Calculation factor (kr) – 0,2
BẠN MUA VÒNG BI GEC1000FBAS SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com