FYJ 1. TF SKF

Mã bi: FYJ 1. TF

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 40

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI FYJ 1. TF SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….
Mã: FYJ 1. TF SKF Danh mục: , Từ khóa: , , , , ,

FYJ 1. TF SKF

Vòng bi chữ Y bề mặt hình vuông FYJ 1. TF SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi chữ Y bề mặt hình vuông FYJ 1. TF SKF:

d – 40 mm

A – 38.5 mm

A1 – 14 mm

A3 – H14 – 3.2 mm

A5 – 23.5 mm

B1 – 56.3 mm

Da – H11 – 115.9 mm

Db1 – 98 mm

Db2 – 106 mm

J – 101.5 mm

L – 130 mm

H – 14 mm

s1 – 34.9 mm

T – 58.9 mm

J6 – 118 mm

J7 – 34 mm

N4 – 4 mm

RG – 1/4-28 UNF

R1 – 25.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 30.7 kN

Basic static load rating – C0 – 19 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.8 kN

Limiting speed – 950 r/min

Mass bearing unit – 1.9 kg

Thread – G2 – M10x1

Hexagonal key size for grub screw – H – 5 mm

Recommended tightening torque for grub screw – 16.5 N·m

BẠN MUA VÒNG BI FYJ 1. TF SKF Ở ĐÂU?