FY 1. WDW SKF

Mã bi: FY 1. WDW

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 42.863

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI FY 1. WDW SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….
Mã: FY 1. WDW SKF Danh mục: , Từ khóa: , , , , ,

FY 1. WDW SKF

Vòng bi chữ Y bề mặt hình vuông FY 1. WDW SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi chữ Y bề mặt hình vuông FY 1. WDW SKF:

d – 42.863 mm

A – 39 mm

A1 – 14 mm

B1 – 43.7 mm

Db1 – 102 mm

Db2 – 112 mm

J – 105 mm

L – 137 mm

H – 16 mm

s1 – 32.7 mm

T – 56.7 mm

J6 – 123 mm

J7 – 33.5 mm

N4 – 4 mm

DN – 6.579 mm

SWN – 11.112 mm

GN – 1/8-27 NPT

RG – 1/8-27 NPT

R1 – 24 mm

Basic dynamic load rating – C – 33.2 kN

Basic static load rating – C0 – 21.6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.915 kN

Limiting speed – 4300 r/min

Mass bearing unit – 2.05 kg

Thread – G2 – 3/8-24 UNF

Hexagonal key size for grub screw – H – 4.762 mm

Recommended tightening torque for grub screw – 16.5 N·m

BẠN MUA VÒNG BI FY 1. WDW SKF Ở ĐÂU?