FY 1. TF/VA228 SKF

Mã bi: FY 1. TF/VA228

Kích thước (mm): 47.63×50.8×20.64

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 47,63

Đường kính ngoài (mm): 50,8

Độ dày (mm): 20,64

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI FY 1. TF/VA228 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

FY 1. TF/VA228 SKF

Vòng bi chữ Y bề mặt hình vuông FY 1. TF/VA228 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi chữ Y bề mặt hình vuông FY 1. TF/VA228 SKF:

d – 50.8 mm

A1 – 47.63 mm

A2 – 20.64 mm

J – 184.15 mm

H – 215.9 mm

L – 127 mm

T – 69 mm

H – 19 mm

B – 55.6 mm

s1 – 33.4 mm

Basic dynamic load rating – C – 43.6 kN

Basic static load rating – C0 – 29 kN

Limiting speed – 50 r/min

Limiting temperature – T – 250 °C

Mass bearing unit – 3.45 kg

Grub (set) screw – G2 – 3/8-24 UNF

Hexagonal key size for grub screw – H – 4.762 mm

Recommended tightening torque for grub screw – 16.5 N·m

Bearing –

BẠN MUA VÒNG BI FY 1. TF/VA228 SKF Ở ĐÂU?