D/W R6 R SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 55 mm D – 100 mm B – 25 mm C – 25 mm b – 6 mm d2 – 65,3 mm r1 min – 1,5 mm r2 min – 1,5 mm D1 – 88 mm K – 3 mm da min – 64 mm Da max – 91 mm ra max – 1,5 mm Khối lượng – 0,84 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 120 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 120 kN Fatigue load limit (Pu) – 12,5 Reference speed – 9.000 r/min Limiting speed – 8500 r/min Calculation factor (e) – 0,24 Calculation factor (Y0) – 2,8 Calculation factor (Y1) – 2,8 Calculation factor (Y2) – 4,2 D/W R6 R SKF BẠN MUA VÒNG BI D/W R6 R SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.