C 4128 V/VE240 SKF

Mã bi: C4128 V/VE240

Kích thước (mm): 120x165x22

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 120

Đường kính ngoài (mm): 165

Độ dày (mm): 22

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI C 4128 V/VE240 SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

C 4128 V/VE240 SKF

Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 4128 V/VE240 SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 4128 V/VE240 SKF:

d – 120 mm

D – 165 mm

B – 22 mm

d1 – 133,9 mm

d2 – 133,9 mm

D2 – 154,05 mm

r1,2 – min – 1,1 mm

r3,4 – min – 0,6 mm

a – 30,2 mm

da – min – 126 mm

da – max – 133,3 mm

db – min – 126 mm

db – max – 133,3 mm

Da – max – 159 mm

Db – max – 161 mm

ra – max – 1 mm

rb – max – 0,6 mm

Basic dynamic load rating – C – 78 kN

Basic static load rating – C0 – 91,5 kN

Fatigue load limit – Pu – 3,2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 7500 r/min

Ball – Dw – 14,288 mm

Ball – z – 28

Calculation factor – f0 – 16,5

Preload class A – GA – 290 N

Preload class B – GB – 580 N

Preload class C – GC – 1160 N

Preload class D – GD – 2320 N

Calculation factor – f – 1,26

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,04

Calculation factor – f2C – 1,09

Calculation factor – f2D – 1,15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 127 N/micron

Preload class B – 174 N/micron

Preload class C – 246 N/micron

Preload class D – 361 N/micron

Khối lượng – 1,21 kg

BẠN MUA VÒNG BI C 4128 V/VE240 SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com