C 3996 KM SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 3996 KM SKF:
d – 40 mm
D – 62 mm
B – 12 mm
d1 – 46,5 mm
d2 – 44,8 mm
D2 – 56,5 mm
r1,2 – min – 0,6 mm
r3,4 – min – 0,3 mm
a – 18,6 mm
da – min – 43,2 mm
da – max – 46,1 mm
db – min – 42 mm
db – max – 44,4 mm
Da – max – 58,8 mm
Db – max – 60 mm
ra – max – 0,6 mm
rb – max – 0,3 mm
Basic dynamic load rating – C – 9,2 kN
Basic static load rating – C0 – 5,8 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,245 kN
Limiting speed for grease lubrication – 34.000 r/min
Ball – Dw – 6,35 mm
Ball – z – 19
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 84 N
Preload class B – GB – 250 N
Preload class C – GC – 505 N
Calculation factor – f – 1,05
Calculation factor – f1 – 0,98
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,04
Calculation factor – f2C – 1,08
Calculation factor – fHC – 1,01
Preload class A – 86 N/micron
Preload class B – 130 N/micron
Preload class C – 170 N/micron
Khối lượng – 0,096 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 3996KM SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com