C 3980 M SKF

Mã bi: C3980 M

Kích thước (mm): 75x105x16

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 75

Đường kính ngoài (mm): 105

Độ dày (mm): 16

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI C 3980 M SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

C 3980 M SKF

Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 3980 M SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 3980 M SKF:

d – 75 mm

D – 105 mm

B – 16 mm

d1 – 84,3 mm

d2 – 81,8 mm

D2 – 98,6 mm

r1,2 – min – 1 mm

r3,4 – min – 0,3 mm

a – 20,7 mm

da – min – 79,6 mm

da – max – 83,7 mm

db – min – 77 mm

db – max – 81,2 mm

Da – max – 100,4 mm

Db – max – 103 mm

ra – max – 1 mm

rb – max – 0,3 mm

Basic dynamic load rating – C – 22,5 kN

Basic static load rating – C0 – 17 kN

Fatigue load limit – Pu – 0,72 kN

Limiting speed for grease lubrication – 17500 r/min

Ball – Dw – 9,525 mm

Ball – z – 23

Calculation factor – f0 – 8,5

Preload class A – GA – 120 N

Preload class B – GB – 361 N

Preload class C – GC – 722 N

Calculation factor – f – 1,16

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,04

Calculation factor – f2C – 1,08

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 54 N/micron

Preload class B – 86 N/micron

Preload class C – 118 N/micron

Khối lượng – 0,343 kg

BẠN MUA VÒNG BI C 3980 M SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com