C 39/950 KMB SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 39/950 KMB SKF:
d – 45 mm
D – 85 mm
B – 19 mm
d1 – 57,3 mm
d2 – 57,3 mm
D2 – 75,7 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 24,8 mm
da – min – 52 mm
da – max – 56,5 mm
db – min – 52 mm
db – max – 56,5 mm
Da – max – 78 mm
Db – max – 80,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
Basic dynamic load rating – C – 41 kN
Basic static load rating – C0 – 30 kN
Fatigue load limit – Pu – 1,2 kN
Limiting speed for grease lubrication – 17.000 r/min
Ball – Dw – 12,7 mm
Ball – z – 14
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 260 N
Preload class B – GB – 520 N
Preload class C – GC – 1040 N
Preload class D – GD – 2080 N
Calculation factor – f – 1,07
Calculation factor – f1 – 0,99
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,01
Calculation factor – f2C – 1,03
Calculation factor – f2D – 1,06
Calculation factor – fHC – 1,01
Preload class A – 162 N/micron
Preload class B – 211 N/micron
Preload class C – 280 N/micron
Preload class D – 378 N/micron
Khối lượng – 0,347 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 39/950KMB SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com