C 39/800 M SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 39/800 M SKF:
d – 95 mm
D – 130 mm
B – 18 mm
d1 – 107,94 mm
d2 – 106,36 mm
D2 – 120,7 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 40,2 mm
da – min – 101 mm
da – max – 107,2 mm
db – min – 101 mm
db – max – 105,7 mm
Da – max – 124 mm
Db – max – 126,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
Basic dynamic load rating – C – 17,2 kN
Basic static load rating – C0 – 17,6 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,71 kN
Limiting speed for grease lubrication – 12.000 r/min
Ball – Dw – 7,144 mm
Ball – z – 38
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 105 N
Preload class B – GB – 210 N
Preload class C – GC – 630 N
Calculation factor – f – 1,13
Calculation factor – f1 – 0,99
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,02
Calculation factor – f2C – 1,07
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 147 N/micron
Preload class B – 188 N/micron
Preload class C – 286 N/micron
Khối lượng – 0,64 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 39/800 M SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com