C 39/530 KM SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 39/530 KM SKF:
d – 80 mm
D – 125 mm
B – 22 mm
d1 – 95,83 mm
d2 – 93 mm
D1 – 109,17 mm
K – 0,5 mm
C1 – 7,27 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 35,1 mm
da – min – 86 mm
db – min – 86 mm
Da – max – 119 mm
Db – max – 120,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
dn – 98,5 mm
Basic dynamic load rating – C – 32,5 kN
Basic static load rating – C0 – 26,5 kN
Fatigue load limit – Pu – 1,1 kN
Limiting speed for grease lubrication – 15500 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 24.000 mm/min
Ball – Dw – 11,112 mm
Ball – z – 25
Gref – 12 cm3
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 280 N
Preload class B – GB – 850 N
Preload class C – GC – 1700 N
Calculation factor – f – 1,1
Calculation factor – f1 – 0,99
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,03
Calculation factor – f2C – 1,06
Calculation factor – fHC – 1,01
Preload class A – 198 N/micron
Preload class B – 298 N/micron
Preload class C – 391 N/micron
Khối lượng – 0,772 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 39/530KM SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com