C 39/500KM SKF

Mã bi: C39/500 KM

Kích thước (mm): 12x32x10

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 12

Đường kính ngoài (mm): 32

Độ dày (mm): 10

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI C 39/500KM SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

C 39/500 KM SKF

Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 39/500 KM SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 39/500 KM SKF:

d – 12 mm

D – 32 mm

B – 10 mm

d1 – 18,6 mm

d2 – 18,6 mm

D1 – 25,4 mm

r1,2 – min – 0,6 mm

r3,4 – min – 0,3 mm

a – 8 mm

da – min – 16,2 mm

db – min – 16,2 mm

Da – max – 27,8 mm

Db – max – 29,6 mm

ra – max – 0,6 mm

rb – max – 0,3 mm

dn – 20 mm

Basic dynamic load rating – C – 5,8 kN

Basic static load rating – C0 – 2,6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0,108 kN

Limiting speed for grease lubrication – 67.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 95.000 mm/min

Ball – Dw – 5,556 mm

Ball – z – 10

Gref – 0,507 cm3

Calculation factor – f0 – 8,5

Preload class A – GA – 22 N

Preload class B – GB – 44 N

Preload class C – GC – 88 N

Preload class D – GD – 176 N

Calculation factor – f – 1,02

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,01

Calculation factor – f2C – 1,03

Calculation factor – f2D – 1,06

Calculation factor – fHC – 1,01

Preload class A – 18 N/micron

Preload class B – 24 N/micron

Preload class C – 33 N/micron

Preload class D – 46 N/micron

Khối lượng – 0,033 kg

BẠN MUA VÒNG BI C 39/500KM SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com