C 31/850 KMB SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 31/850 KMB SKF:
d – 55 mm
D – 90 mm
B – 18 mm
d1 – 67,73 mm
d2 – 65,6 mm
D1 – 77,25 mm
b – 2,4 mm
C1 – 9 mm
C2 – 3,4 mm
C3 – 3,4 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 26,1 mm
da – min – 61 mm
db – min – 61 mm
Da – max – 84 mm
Db – max – 85,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
dn – 69,6 mm
Basic dynamic load rating – C – 15,9 kN
Basic static load rating – C0 – 11,6 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,49 kN
Limiting speed for grease lubrication – 19.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 30.000 mm/min
Ball – Dw – 7,938 mm
Ball – z – 24
Gref – 5 cm3
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 140 N
Preload class B – GB – 430 N
Preload class C – GC – 860 N
Calculation factor – f – 1,07
Calculation factor – f1 – 0,99
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,03
Calculation factor – f2C – 1,06
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 116 N/micron
Preload class B – 174 N/micron
Preload class C – 226 N/micron
Khối lượng – 0,392 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 31/850KMB SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com