C 31/710 MB SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 31/710 MB SKF:
d – 25 mm
D – 42 mm
B – 9 mm
d1 – 30,7 mm
d2 – 29,4 mm
D1 – 36,39 mm
b – 1,5 mm
C1 – 4,6 mm
C2 – 1,4 mm
C3 – 0,9 mm
r1,2 – min – 0,3 mm
r3,4 – min – 0,15 mm
a – 12,8 mm
da – min – 27 mm
db – min – 27 mm
Da – max – 40 mm
Db – max – 41,2 mm
ra – max – 0,3 mm
rb – max – 0,15 mm
dn – 31,8 mm
Basic dynamic load rating – C – 4,9 kN
Basic static load rating – C0 – 2,7 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,114 kN
Limiting speed for grease lubrication – 44.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 68.000 mm/min
Ball – Dw – 4,762 mm
Ball – z – 16
Gref – 0,6 cm3
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 45 N
Preload class B – GB – 140 N
Preload class C – GC – 270 N
Calculation factor – f – 1,06
Calculation factor – f1 – 0,99
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,04
Calculation factor – f2C – 1,07
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 51 N/micron
Preload class B – 77 N/micron
Preload class C – 100 N/micron
Khối lượng – 0,04 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 31/710 MB SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com