C 31/1000 KMB SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 31/1.000 KMB SKF:
d – 10 mm
D – 26 mm
B – 8 mm
d1 – 15,6 mm
d2 – 14,5 mm
D2 – 22,35 mm
r1,2 – min – 0,3 mm
r3,4 – min – 0,3 mm
a – 8,3 mm
da – min – 12 mm
da – max – 15,2 mm
db – min – 12 mm
db – max – 14,1 mm
Da – max – 24 mm
Db – max – 23,6 mm
ra – max – 0,3 mm
rb – max – 0,3 mm
Basic dynamic load rating – C – 2,9 kN
Basic static load rating – C0 – 1,1 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,048 kN
Limiting speed for grease lubrication – 83.000 r/min
Ball – Dw – 3,969 mm
Ball – z – 11
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 26 N
Preload class B – GB – 80 N
Preload class C – GC – 160 N
Calculation factor – f – 1,03
Calculation factor – f1 – 0,99
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,03
Calculation factor – f2C – 1,06
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 31 N/micron
Preload class B – 47 N/micron
Preload class C – 61 N/micron
Khối lượng – 0,019 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 31/1000KMB SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com