C 3096 M SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 3096 M SKF:
d – 100 mm
D – 150 mm
B – 24 mm
d1 – 115,4 mm
d2 – 115,4 mm
D2 – 138,17 mm
r1,2 – min – 1,5 mm
r3,4 – min – 1 mm
a – 41,3 mm
da – min – 107 mm
da – max – 114,8 mm
db – min – 107 mm
db – max – 114,8 mm
Da – max – 143 mm
Db – max – 146 mm
ra – max – 1,5 mm
rb – max – 1 mm
Basic dynamic load rating – C – 79,3 kN
Basic static load rating – C0 – 80 kN
Fatigue load limit – Pu – 3 kN
Limiting speed for grease lubrication – 8.000 r/min
Ball – Dw – 15,875 mm
Ball – z – 22
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 500 N
Preload class B – GB – 1.000 N
Preload class C – GC – 2.000 N
Preload class D – GD – 4.000 N
Calculation factor – f – 1,16
Calculation factor – f1 – 0,99
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,02
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – f2D – 1,08
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 270 N/micron
Preload class B – 355 N/micron
Preload class C – 472 N/micron
Preload class D – 640 N/micron
Khối lượng – 1,273 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 3096 M SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com