C 3088KMB SKF

Mã bi: C3088 KMB

Kích thước (mm): 95x145x24

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 95

Đường kính ngoài (mm): 145

Độ dày (mm): 24

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI C 3088KMB SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

C 3088 KMB SKF

Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 3088 KMB SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 3088 KMB SKF:

d – 95 mm

D – 145 mm

B – 24 mm

d1 – 113,7 mm

d2 – 111,15 mm

D2 – 130 mm

r1,2 – min – 1,5 mm

r3,4 – min – 1 mm

a – 28,2 mm

da – min – 102 mm

db – min – 102 mm

Da – max – 138 mm

Db – max – 140,4 mm

ra – max – 1,5 mm

rb – max – 1 mm

dn – 115 mm

Basic dynamic load rating – C – 29,6 kN

Basic static load rating – C0 – 26 kN

Fatigue load limit – Pu – 1 kN

Limiting speed for grease lubrication – 12.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 18.000 mm/min

Ball – Dw – 10,319 mm

Ball – z – 26

Gref – 14,72 cm3

Calculation factor – f0 – 9,7

Preload class A – GA – 94 N

Preload class B – GB – 190 N

Preload class C – GC – 570 N

Calculation factor – f – 1,07

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,02

Calculation factor – f2C – 1,05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 56 N/micron

Preload class B – 74 N/micron

Preload class C – 117 N/micron

Khối lượng – 1,3 kg

BẠN MUA VÒNG BI C 3088KMB SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com