C 3088 MB SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 3088 MB SKF:
d – 240 mm
D – 360 mm
B – 56 mm
d1 – 277 mm
d2 – 277 mm
D1 – 323 mm
r1,2 – min – 3 mm
r3,4 – min – 1,5 mm
a – 68,4 mm
da – min – 253 mm
db – min – 253 mm
Da – max – 347 mm
Db – max – 354 mm
ra – max – 2,5 mm
rb – max – 1,5 mm
dn – 287 mm
Basic dynamic load rating – C – 345 kN
Basic static load rating – C0 – 490 kN
Fatigue load limit – Pu – 12 kN
Limiting speed for grease lubrication – 3800 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 5600 mm/min
Ball – Dw – 38,1 mm
Ball – z – 22
Gref – 216 cm3
Calculation factor – f0 – 15,8
Preload class A – GA – 1300 N
Preload class B – GB – 2600 N
Preload class C – GC – 5200 N
Preload class D – GD – 10400 N
Calculation factor – f – 1,15
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,02
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – f2D – 1,09
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 234 N/micron
Preload class B – 316 N/micron
Preload class C – 438 N/micron
Preload class D – 627 N/micron
Khối lượng – 17,121 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 3088 MB SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com