C 3088 MB SKF

Mã bi: C3088 MB

Kích thước (mm): 240x360x56

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 240

Đường kính ngoài (mm): 360

Độ dày (mm): 56

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI C 3088 MB SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

C 3088 MB SKF

Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 3088 MB SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 3088 MB SKF:

d – 240 mm

D – 360 mm

B – 56 mm

d1 – 277 mm

d2 – 277 mm

D1 – 323 mm

r1,2 – min – 3 mm

r3,4 – min – 1,5 mm

a – 68,4 mm

da – min – 253 mm

db – min – 253 mm

Da – max – 347 mm

Db – max – 354 mm

ra – max – 2,5 mm

rb – max – 1,5 mm

dn – 287 mm

Basic dynamic load rating – C – 345 kN

Basic static load rating – C0 – 490 kN

Fatigue load limit – Pu – 12 kN

Limiting speed for grease lubrication – 3800 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 5600 mm/min

Ball – Dw – 38,1 mm

Ball – z – 22

Gref – 216 cm3

Calculation factor – f0 – 15,8

Preload class A – GA – 1300 N

Preload class B – GB – 2600 N

Preload class C – GC – 5200 N

Preload class D – GD – 10400 N

Calculation factor – f – 1,15

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,02

Calculation factor – f2C – 1,05

Calculation factor – f2D – 1,09

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 234 N/micron

Preload class B – 316 N/micron

Preload class C – 438 N/micron

Preload class D – 627 N/micron

Khối lượng – 17,121 kg

BẠN MUA VÒNG BI C 3088 MB SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com