C 3084 KM SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 3084 KM SKF:
d – 30 mm
D – 47 mm
B – 9 mm
d1 – 35,8 mm
d2 – 34,4 mm
D2 – 43,4 mm
r1,2 – min – 0,3 mm
r3,4 – min – 0,15 mm
a – 14,3 mm
da – min – 32 mm
da – max – 35,4 mm
db – min – 32 mm
db – max – 34 mm
Da – max – 45 mm
Db – max – 46,2 mm
ra – max – 0,3 mm
rb – max – 0,15 mm
Basic dynamic load rating – C – 5,3 kN
Basic static load rating – C0 – 3,1 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,132 kN
Limiting speed for grease lubrication – 44.000 r/min
Ball – Dw – 4,762 mm
Ball – z – 18
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 48 N
Preload class B – GB – 145 N
Preload class C – GC – 290 N
Calculation factor – f – 1,08
Calculation factor – f1 – 0,98
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,04
Calculation factor – f2C – 1,08
Calculation factor – fHC – 1,01
Preload class A – 61 N/micron
Preload class B – 94 N/micron
Preload class C – 123 N/micron
Khối lượng – 0,043 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 3084KM SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com