C 3080 KM SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 3080 KM SKF:
d – 95 mm
D – 145 mm
B – 24 mm
d1 – 113,7 mm
d2 – 111,15 mm
D2 – 130 mm
r1,2 – min – 1,5 mm
r3,4 – min – 1 mm
a – 40,2 mm
da – min – 102 mm
db – min – 102 mm
Da – max – 138 mm
Db – max – 140,4 mm
ra – max – 1,5 mm
rb – max – 1 mm
dn – 115 mm
Basic dynamic load rating – C – 27,6 kN
Basic static load rating – C0 – 24,5 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,95 kN
Limiting speed for grease lubrication – 13.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 19.000 mm/min
Ball – Dw – 10,319 mm
Ball – z – 26
Gref – 14,72 cm3
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 165 N
Preload class B – GB – 330 N
Preload class C – GC – 990 N
Calculation factor – f – 1,07
Calculation factor – f1 – 0,99
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,02
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – fHC – 1,01
Preload class A – 165 N/micron
Preload class B – 211 N/micron
Preload class C – 318 N/micron
Khối lượng – 1,23 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 3080KM SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com