C 3076 KM + OH 3076 H SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB trên bộ chuyển đổi Măng xông C 3076 KM+OH 3076 H SKF:
d – 20 mm
D – 42 mm
B – 12 mm
d2 – – 24,9 mm
D2 – – 37,2 mm
r1,2 – min – 0,6 mm
da – min – 23,2 mm
da – max – 24,5 mm
Da – max – 38,8 mm
ra – max – 0,6 mm
Basic dynamic load rating – C – 10 kN
Basic static load rating – C0 – 5 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,212 kN
Reference speed – 48.000 r/min
Limiting speed – 26.000 r/min
Calculation factor – kr – 0,025
Calculation factor – f0 – 13,8
Khối lượng – 0,062 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 3076KM + OH 3076 H SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com