C 3040 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 3040 SKF:
d – 40 mm
D – 62 mm
B – 12 mm
d1 – 47,1 mm
d2 – 47,1 mm
D1 – 54,9 mm
r1,2 – min – 0,6 mm
r3,4 – min – 0,3 mm
a – 18 mm
da – min – 43,2 mm
db – min – 43,2 mm
Da – max – 58,8 mm
Db – max – 60,6 mm
ra – max – 0,6 mm
rb – max – 0,3 mm
dn – 48,7 mm
Basic dynamic load rating – C – 11,7 kN
Basic static load rating – C0 – 8 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,34 kN
Limiting speed for grease lubrication – 22.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 36.000 mm/min
Ball – Dw – 6,35 mm
Ball – z – 21
Gref – 1,44 cm3
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 70 N
Preload class B – GB – 140 N
Preload class C – GC – 280 N
Preload class D – GD – 560 N
Calculation factor – f – 1,09
Calculation factor – f1 – 0,98
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,07
Calculation factor – f2C – 1,12
Calculation factor – f2D – 1,17
Calculation factor – fHC – 1,04
Preload class A – 98 N/micron
Preload class B – 127 N/micron
Preload class C – 167 N/micron
Preload class D – 221 N/micron
Khối lượng – 0,1 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 3040 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com