C 3030 KV SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 3030 KV SKF:
d – 65 mm
D – 100 mm
B – 18 mm
d1 – 78 mm
d2 – 76,36 mm
D2 – 89,69 mm
b – 1,5 mm
C1 – 9,7 mm
C2 – 4,3 mm
C3 – 2,8 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 28,4 mm
da – min – 71 mm
db – min – 71 mm
Da – max – 94 mm
Db – max – 96,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
dn – 79 mm
Basic dynamic load rating – C – 14,6 kN
Basic static load rating – C0 – 12,2 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,52 kN
Limiting speed for grease lubrication – 16.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 26.000 mm/min
Ball – Dw – 7,144 mm
Ball – z – 27
Gref – 5,49 cm3
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 85 N
Preload class B – GB – 170 N
Preload class C – GC – 510 N
Calculation factor – f – 1,07
Calculation factor – f1 – 0,99
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,01
Calculation factor – f2C – 1,04
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 107 N/micron
Preload class B – 138 N/micron
Preload class C – 208 N/micron
Khối lượng – 0,47 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 3030KV SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com