C 3028 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 3028 SKF:
d – 55 mm
D – 90 mm
B – 18 mm
d1 – 65,8 mm
d2 – 65,8 mm
D1 – 79,2 mm
b – 2,4 mm
C1 – 9 mm
C2 – 4,3 mm
C3 – 3,8 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 26 mm
da – min – 61 mm
db – min – 61 mm
Da – max – 84 mm
Db – max – 86,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
dn – 68,1 mm
Basic dynamic load rating – C – 37,1 kN
Basic static load rating – C0 – 31 kN
Fatigue load limit – Pu – 1,3 kN
Limiting speed for grease lubrication – 17.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 26.000 mm/min
Ball – Dw – 11,112 mm
Ball – z – 18
Gref – 5,1 cm3
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 230 N
Preload class B – GB – 460 N
Preload class C – GC – 920 N
Preload class D – GD – 1840 N
Calculation factor – f – 1,1
Calculation factor – f1 – 0,99
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,02
Calculation factor – f2C – 1,05
Calculation factor – f2D – 1,08
Calculation factor – fHC – 1,02
Preload class A – 176 N/micron
Preload class B – 230 N/micron
Preload class C – 305 N/micron
Preload class D – 413 N/micron
Khối lượng – 0,317 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 3028 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com