C 30/850 MB SKF

Mã bi: C30/850 MB

Kích thước (mm): 110x150x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 110

Đường kính ngoài (mm): 150

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI C 30/850 MB SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

C 30/850 MB SKF

Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 30/850 MB SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 30/850 MB SKF:

d – 110 mm

D – 150 mm

B – 20 mm

d1 – 122,4 mm

d2 – 119 mm

D1 – 137,51 mm

K – 0,5 mm

C1 – 5,78 mm

r1,2 – min – 1,1 mm

r3,4 – min – 0,6 mm

a – 28,7 mm

da – min – 116 mm

db – min – 113,2 mm

Da – max – 144 mm

Db – max – 146,8 mm

ra – max – 1 mm

rb – max – 0,6 mm

dn – 125,4 mm

Basic dynamic load rating – C – 39,7 kN

Basic static load rating – C0 – 34,5 kN

Fatigue load limit – Pu – 1,2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 12.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 18.000 mm/min

Ball – Dw – 12,7 mm

Ball – z – 26

Gref – 11 cm3

Calculation factor – f0 – 8,6

Preload class A – GA – 220 N

Preload class B – GB – 650 N

Preload class C – GC – 1300 N

Calculation factor – f – 1,2

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,04

Calculation factor – f2C – 1,08

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 80 N/micron

Preload class B – 126 N/micron

Preload class C – 174 N/micron

Khối lượng – 0,83 kg

BẠN MUA VÒNG BI C 30/850 MB SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com