C 30/630 KM SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 30/630 KM SKF:
d – 10 mm
D – 30 mm
B – 9 mm
d1 – 17,3 mm
d2 – 17,3 mm
D1 – 23,1 mm
r1,2 – min – 0,6 mm
r3,4 – min – 0,3 mm
a – 9,3 mm
da – min – 14,2 mm
db – min – 14,2 mm
Da – max – 25,8 mm
Db – max – 27,6 mm
ra – max – 0,6 mm
rb – max – 0,3 mm
dn – 18,3 mm
Basic dynamic load rating – C – 4,4 kN
Basic static load rating – C0 – 1,9 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,078 kN
Limiting speed for grease lubrication – 53.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 80.000 mm/min
Ball – Dw – 4,762 mm
Ball – z – 10
Gref – 0,357 cm3
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 27 N
Preload class B – GB – 54 N
Preload class C – GC – 108 N
Preload class D – GD – 216 N
Calculation factor – f – 1,02
Calculation factor – f1 – 0,99
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,01
Calculation factor – f2C – 1,02
Calculation factor – f2D – 1,05
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 35 N/micron
Preload class B – 45 N/micron
Preload class C – 59 N/micron
Preload class D – 78 N/micron
Khối lượng – 0,032 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 30/630KM SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com