C 30/500KM SKF

Mã bi: C30/500 KM

Kích thước (mm): 30x55x13

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 30

Đường kính ngoài (mm): 55

Độ dày (mm): 13

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI C 30/500KM SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

C 30/500 KM SKF

Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 30/500 KM SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 30/500 KM SKF:

d – 30 mm

D – 55 mm

B – 13 mm

d1 – 38,2 mm

d2 – 36,4 mm

D1 – 45,81 mm

b – 1,8 mm

C1 – 6,5 mm

C2 – 2,3 mm

C3 – 2,6 mm

r1,2 – min – 1 mm

r3,4 – min – 0,6 mm

a – 12,2 mm

da – min – 34,6 mm

db – min – 34,6 mm

Da – max – 50,4 mm

Db – max – 50,8 mm

ra – max – 1 mm

rb – max – 0,6 mm

dn – 39,9 mm

Basic dynamic load rating – C – 9,4 kN

Basic static load rating – C0 – 5,2 kN

Fatigue load limit – Pu – 0,22 kN

Limiting speed for grease lubrication – 47.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 73.000 mm/min

Ball – Dw – 6,35 mm

Ball – z – 17

Gref – 1,7 cm3

Calculation factor – f0 – 7,9

Preload class A – GA – 50 N

Preload class B – GB – 150 N

Preload class C – GC – 300 N

Calculation factor – f – 1,05

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,03

Calculation factor – f2C – 1,05

Calculation factor – fHC – 1,01

Preload class A – 31 N/micron

Preload class B – 49 N/micron

Preload class C – 67 N/micron

Khối lượng – 0,103 kg

BẠN MUA VÒNG BI C 30/500KM SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com