C 2213 TN9 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa hướng tâm CARB với ống lót côn rút C 2213 TN9 SKF:
d – 75 mm
D – 130 mm
B – 25 mm
d1 – 92,9 mm
d2 – 92,9 mm
D1 – 112,1 mm
r1,2 – min – 1,5 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 36,5 mm
da – min – 84 mm
db – min – 84 mm
Da – max – 121 mm
Db – max – 125,8 mm
ra – max – 1,5 mm
rb – max – 0,6 mm
dn – 96,6 mm
Basic dynamic load rating – C – 68,9 kN
Basic static load rating – C0 – 58,5 kN
Fatigue load limit – Pu – 2,5 kN
Limiting speed for grease lubrication – 11.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 18.000 mm/min
Ball – Dw – 15,875 mm
Ball – z – 17
Gref – 14,895 cm3
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 430 N
Preload class B – GB – 860 N
Preload class C – GC – 1720 N
Preload class D – GD – 3440 N
Calculation factor – f – 1,08
Calculation factor – f1 – 0,99
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,01
Calculation factor – f2C – 1,03
Calculation factor – f2D – 1,06
Calculation factor – fHC – 1,01
Preload class A – 234 N/micron
Preload class B – 304 N/micron
Preload class C – 401 N/micron
Preload class D – 540 N/micron
Khối lượng – 1,044 kg
BẠN MUA VÒNG BI C 2213 TN9 SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com