BTW 95 CTN9/SP SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc 2 hướng có độ chính xác cao BTW 95 CTN9/SP SKF:
d – 360 mm
D – 600 mm
B – 192 mm
C – 192 mm
d2 – 423 mm
r1 min. – 5 mm
r2 min. – 5 mm
D1 – 537 mm
Ca – 3,9 mm
da min. – 380 mm
da max – 464 mm
Da min – 507 mm
Da max. – 580 mm
ra max. – 4 mm
Calculation factor (k2) – 0,094
S1 – 27,9 mm
Khối lượng – 220 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 5000 kN
Basic static load rating (C0) – 8000 kN
Fatigue load limit (Pu) – 585
Reference speed – 800 r/min
Limiting speed – 1100 r/min
Calculation factor (k1) – 0,117
BẠN MUA VÒNG BI BTW 95 CTN9/SP SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com