BTW 65 CTN9/SP SKF

Mã bi: BTW 65 CTN9/SP

Kích thước (mm): 60x110x22

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 60

Đường kính ngoài (mm): 110

Độ dày (mm): 22

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI BTW 65 CTN9/SP SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

BTW 65 CTN9/SP SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc góc 2 hướng, có độ chính xác cao BTW 65 CTN9/SP SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc góc 2 hướng, có độ chính xác cao BTW 65 CTN9/SP SKF:

d – 60 mm

D – 110 mm

H – 22 mm

d1 – 76.9 mm

d2 – 87 mm

D1 – 87.1 mm

D2 – 97.75 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

a – 93 mm

da – min. – 71 mm

db – min. – 71 mm

Da – max. – 102 mm

Db – max. – 102 mm

ra – max. – 1.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 69.5 kN

Basic static load rating – C0 – 216 kN

Fatigue load limit – Pu – 8 kN

Limiting speed for grease lubrication – 5000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 6000 mm/min

Preload class A – 6050 N

Preload class B – 12100 N

Frictional moment, Preload class A – 0.54 N·m

Frictional moment, Preload class B – 1.05 N·m

Static Axial rigidity, Preload class A – 1640 N/micron

Static Axial rigidity, Preload class B – 2080 N/micron

Max. axial load – Fa – max. 65 kN

Gref – 8.5 cm3

Mass bearing – 0.95 kg

BẠN MUA VÒNG BI BTW 65 CTN9/SP SKF Ở ĐÂU?