BTW 100 CTN9/SP SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc 2 hướng có độ chính xác cao BTW 100 CTN9/SP SKF:
d – 320 mm
D – 540 mm
B – 176 mm
C – 176 mm
d2 – 371 mm
r1 min. – 5 mm
r2 min. – 5 mm
D1 – 477 mm
Ca – 4,2 mm
da min. – 340 mm
da max – 411 mm
Da min – 452 mm
Da max. – 520 mm
ra max. – 4 mm
Calculation factor (k2) – 0,096
S1 – 26,7 mm
Khối lượng – 164 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 4150 kN
Basic static load rating (C0) – 6300 kN
Fatigue load limit (Pu) – 480
Reference speed – 900 r/min
Limiting speed – 1300 r/min
Calculation factor (k1) – 0,114
BẠN MUA VÒNG BI BTW 100 CTN9/SP SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com