BTM 95 ATN9/HCP4CDB SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc 2 hướng có độ chính xác cao BTM 95 ATN9/HCP4CDB SKF:
d – 150 mm
D – 250 mm
B – 80 mm
C – 80 mm
d2 – 182 mm
r1 min. – 2,1 mm
r2 min. – 2,1 mm
D1 – 226 mm
Ca – 2,3 mm
da min. – 162 mm
da max – 196 mm
Da min – 214 mm
Da max. – 238 mm
ra max. – 2 mm
Calculation factor (k2) – 0,092
S1 – 13,9 mm
Khối lượng – 15,5 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 880 kN
Basic static load rating (C0) – 1290 kN
Fatigue load limit (Pu) – 122
Reference speed – 2000 r/min
Limiting speed – 2800 r/min
Calculation factor (k1) – 0,12
BẠN MUA VÒNG BI BTM 95 ATN9/HCP4CDB SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com