BTM 90 BTN9/HCP4CDB SKF

Mã bi: BTM 90 BTN9/HCP4CDB

Kích thước (mm): 30x120x84

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 30

Đường kính ngoài (mm): 120

Độ dày (mm): 84

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI BTM 90 BTN9/HCP4CDB SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

BTM 90 BTN9/HCP4CDB SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc góc 2 hướng, có độ chính xác cao BTM 90 BTN9/HCP4CDB SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc góc 2 hướng, có độ chính xác cao BTM 90 BTN9/HCP4CDB SKF:

d – 30 mm

H – 120 mm

A – 84 mm

A1 – 82.26 mm

A2 – 32 mm

A3 – 15 mm

d1 – 41 mm

D1 – 88 mm

D2 – 80 mm

D3 – 50 mm

Basic dynamic load rating – C – 46.5 kN

Basic static load rating – C0 – 142 kN

Fatigue load limit – Pu – 5.3 kN

Limiting speed, Preload class A – 4000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 2000 mm/min

Preload class A – 4300 N

Preload class B – 8600 N

Frictional moment, Preload class A – 0.24 N·m

Frictional moment, Preload class B – 0.42 N·m

Static Axial rigidity, Preload class A – 1740 N/micron

Static Axial rigidity, Preload class B – 2220 N/micron

Khối lượng – 3.5 kg

BẠN MUA VÒNG BI BTM 90 BTN9/HCP4CDB SKF Ở ĐÂU?