BTM 65 BTN9/P4CDB SKF

Mã bi: BTM 65 BTN9/P4CDB

Kích thước (mm): 50x90x20

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 50

Đường kính ngoài (mm): 90

Độ dày (mm): 20

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI BTM 65 BTN9/P4CDB SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

BTM 65 BTN9/P4CDB SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc góc 2 hướng, có độ chính xác cao BTM 65 BTN9/P4CDB SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc góc 2 hướng, có độ chính xác cao BTM 65 BTN9/P4CDB SKF:

d – 50 mm

D – 90 mm

H – 20 mm

d1 – 64.4 mm

d2 – 72 mm

D1 – 72.1 mm

D2 – 80.43 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

a – 78 mm

da – min. – 59 mm

db – min. – 59 mm

Da – max. – 84 mm

Db – max. – 84 mm

ra – max. – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 46.5 kN

Basic static load rating – C0 – 146 kN

Fatigue load limit – Pu – 5.4 kN

Limiting speed for grease lubrication – 6000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 7000 mm/min

Preload class A – 4100 N

Preload class B – 8200 N

Frictional moment, Preload class A – 0.31 N·m

Frictional moment, Preload class B – 0.68 N·m

Static Axial rigidity, Preload class A – 1410 N/micron

Static Axial rigidity, Preload class B – 1800 N/micron

Max. axial load – Fa – max. 42.5 kN

Gref – 5.2 cm3

Mass bearing – 0.56 kg

BẠN MUA VÒNG BI BTM 65 BTN9/P4CDB SKF Ở ĐÂU?