BTM 100 ATN9/HCP4CDB SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc 2 hướng có độ chính xác cao BTM 100 ATN9/HCP4CDB SKF:
d – 320 mm
D – 480 mm
B – 121 mm
C – 121 mm
d2 – 375 mm
r1 min. – 4 mm
r2 min. – 4 mm
D1 – 441 mm
Ca – 1,8 mm
da min. – 335 mm
da max – 398 mm
Da min – 426 mm
Da max. – 465 mm
ra max. – 3 mm
Calculation factor (k2) – 0,098
S1 – 23,3 mm
Khối lượng – 78 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 2280 kN
Basic static load rating (C0) – 4000 kN
Fatigue load limit (Pu) – 305
Reference speed – 1000 r/min
Limiting speed – 1400 r/min
Calculation factor (k1) – 0,121
BẠN MUA VÒNG BI BTM 100 ATN9/HCP4CDB SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com