BTM 100 ATN9/HCP4CDB SKF

Mã bi: BTM 100 ATN9/HCP4CDB

Kích thước (mm): 320x480x121

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 320

Đường kính ngoài (mm): 480

Độ dày (mm): 121

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI BTM 100 ATN9/HCP4CDB SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

BTM 100 ATN9/HCP4CDB SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 2 hướng có độ chính xác cao BTM 100 ATN9/HCP4CDB SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc 2 hướng có độ chính xác cao BTM 100 ATN9/HCP4CDB SKF:

d – 320 mm

D – 480 mm

B – 121 mm

C – 121 mm

d2 – 375 mm

r1 min. – 4 mm

r2 min. – 4 mm

D1 – 441 mm

Ca – 1,8 mm

da min. – 335 mm

da max – 398 mm

Da min – 426 mm

Da max. – 465 mm

ra max. – 3 mm

Calculation factor (k2) – 0,098

S1 – 23,3 mm

Khối lượng – 78 Kg

Basic dynamic load rating (C) – 2280 kN

Basic static load rating (C0) – 4000 kN

Fatigue load limit (Pu) – 305

Reference speed – 1000 r/min

Limiting speed – 1400 r/min

Calculation factor (k1) – 0,121

BẠN MUA VÒNG BI BTM 100 ATN9/HCP4CDB SKF Ở ĐÂU?