89314 TN SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa đỡ chặn 89314 TN SKF:
d – 85 mm
D – 120 mm
B – 18 mm
d1 – 98,2 mm
d2 – 96,7 mm
D2 – 110,2 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 36,3 mm
da – min – 91 mm
da – max – 97,5 mm
db – min – 91 mm
db – max – 96 mm
Da – max – 114 mm
Db – max – 116,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
Basic dynamic load rating – C – 15,3 kN
Basic static load rating – C0 – 15,3 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,64 kN
Limiting speed for grease lubrication – 13.000 r/min
Ball – Dw – 6,747 mm
Ball – z – 37
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 93 N
Preload class B – GB – 185 N
Preload class C – GC – 560 N
Calculation factor – f – 1,11
Calculation factor – f1 – 0,99
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,02
Calculation factor – f2C – 1,07
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 136 N/micron
Preload class B – 174 N/micron
Preload class C – 264 N/micron
Khối lượng – 0,591 kg
BẠN MUA VÒNG BI 89314 TN SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com